planck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

planck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planck.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • planck

    German physicist whose explanation of blackbody radiation in the context of quantized energy emissions initiated quantum theory (1858-1947)

    Synonyms: Max Planck, Max Karl Ernst Ludwig Planck

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).