max time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
max time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm max time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của max time.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
max time
* kỹ thuật
toán & tin:
thời gian cực đại
Từ liên quan
- max
- max.
- maxi
- maxim
- maxis
- maxima
- max out
- maxilla
- maximal
- maximax
- maximin
- maximum
- maximus
- maxwell
- maxzide
- max born
- max time
- maxillae
- maximian
- maximise
- maximize
- max bruch
- max ernst
- max weber
- maxillary
- maxim gun
- maximally
- maxiorder
- maxostoma
- max muller
- max perutz
- max planck
- maxillaria
- maxilliped
- maximalism
- maximalist
- maximation
- maximising
- maximizing
- maxim gorki
- max beerbohm
- max delbruck
- maxillectomy
- maximisation
- maximization
- maximum flow
- maximum head
- maximum lift
- maximum load
- maximum rate