max out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

max out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm max out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của max out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • max out

    reach a maximum

    I maxed out on all my credit cards

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).