maxwell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maxwell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maxwell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maxwell.

Từ điển Anh Việt

  • maxwell

    * danh từ

    Macxoen (đơn vị từ thông)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maxwell

    * kỹ thuật

    điện:

    Maxoen

    y học:

    đơn vị từ thông bằng thông lượng một gauss trên mỗi centimét vuông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maxwell

    a cgs unit of magnetic flux equal to the flux perpendicular to an area of 1 square centimeter in a magnetic field of 1 gauss

    Synonyms: Mx

    Scottish physicist whose equations unified electricity and magnetism and who recognized the electromagnetic nature of light (1831-1879)

    Synonyms: J. C. Maxwell, James Clerk Maxwell