maxwell inductance bridge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maxwell inductance bridge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maxwell inductance bridge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maxwell inductance bridge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maxwell inductance bridge

    * kỹ thuật

    điện:

    cầu cảm kháng Maxwell