maxwell distribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maxwell distribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maxwell distribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maxwell distribution.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
maxwell distribution
* kỹ thuật
vật lý:
phân bố Maxwell
Từ liên quan
- maxwell
- maxwell-turn
- maxwellmeter
- maxwell model
- maxwell's law
- maxwell bridge
- maxwell's laws
- maxwell diagram
- maxwell theorem
- maxwell's demon
- maxwell anderson
- maxwell equations
- maxwell's equations
- maxwell-wien bridge
- maxwell distribution
- maxwell equal-area rule
- maxwell field equations
- maxwell's stress tensor
- maxwell inductance bridge
- maxwell's cyclic currents
- maxwell dc commutator bridge
- maxwell's displacement current
- maxwell-boltzmann distribution
- maxwell mutual-inductance bridge
- maxwell's electromagnetic theory
- maxwell-boltzmann distribution law