maxwell diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maxwell diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maxwell diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maxwell diagram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maxwell diagram

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    biểu đồ Macxoen-Cremona

    biểu đồ Maxwell

    toán & tin:

    biểu đồ Maxell