mx nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mx nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mx giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mx.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mx

    Similar:

    maxwell: a cgs unit of magnetic flux equal to the flux perpendicular to an area of 1 square centimeter in a magnetic field of 1 gauss

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).