friedrich max muller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

friedrich max muller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm friedrich max muller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của friedrich max muller.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • friedrich max muller

    Similar:

    muller: British philologist (born in Germany) who specialized in Sanskrit (1823-1900)

    Synonyms: Max Muller

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).