friedrich hebbel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
friedrich hebbel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm friedrich hebbel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của friedrich hebbel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
friedrich hebbel
Similar:
hebbel: German dramatist (1813-1863)
Synonyms: Christian Friedrich Hebbel
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- friedrich krupp
- friedrich engels
- friedrich hebbel
- friedrich froebel
- friedrich max muller
- friedrich august wolf
- friedrich anton mesmer
- friedrich august kekule
- friedrich wilhelm bessel
- friedrich august von hayek
- friedrich wilhelm nietzsche
- friedrich gottlieb klopstock
- friedrich wilhelm august froebel
- friedrich august kekule von stradonitz