goop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
goop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goop.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
goop
Similar:
sludge: any thick, viscous matter
Synonyms: slime, goo, gook, guck, gunk, muck, ooze
soap: street names for gamma hydroxybutyrate
Synonyms: scoop, max, liquid ecstasy, grievous bodily harm, Georgia home boy, easy lay
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).