sludge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sludge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sludge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sludge.

Từ điển Anh Việt

  • sludge

    /'slʌdʤ/

    * danh từ

    bùn đặc, bùn quánh

    nước cống, nước rãnh, nước rác

    tảng băng rôi

    cặn dầu, cặn nồi hơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet