sludgeproof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sludgeproof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sludgeproof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sludgeproof.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sludgeproof
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
chịu axit (dầu)
không sinh nhũ tương (dầu)