slime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slime.

Từ điển Anh Việt

  • slime

    * danh từ

    chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn

    chất nhớt (do sên, ốc nhả ra)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • slime

    * kinh tế

    cặn

    chất nhớt

    loại bỏ chất nhớt

    xỉ

    * kỹ thuật

    bã

    bột đá

    bùn

    bùn cát

    bùn chưa lắng

    bùn khoan

    bùn loãng

    bùn lỏng

    bùn quặng

    bùn xỉ

    cặn

    nước bùn

    mùn khoan

Từ điển Anh Anh - Wordnet