slimed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slimed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slimed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slimed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slimed
covered with or resembling slime
a slimy substance covered the rocks
Synonyms: slimy
Similar:
slime: cover or stain with slime
The snake slimed his victim
reduce: take off weight
Synonyms: melt off, lose weight, slim, slenderize, thin, slim down
Antonyms: gain
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).