melt off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
melt off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm melt off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của melt off.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
melt off
Similar:
reduce: take off weight
Synonyms: lose weight, slim, slenderize, thin, slim down
Antonyms: gain
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- melt
- melted
- melter
- meltage
- melting
- melt off
- meltable
- meltdown
- melt down
- meltingly
- meltwater
- meltability
- melting pot
- melting-pot
- melting tank
- melting test
- melting time
- melting zone
- melting point
- melting range
- melting water
- melting-point
- melting process
- melting surface
- melting point tube
- melting temperature
- melting-point curve
- melt flow index (mfi)
- melting point measuring instrument