meltingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meltingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meltingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meltingly.

Từ điển Anh Việt

  • meltingly

    * phó từ

    đáng thương