melt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
melt
/melt/
* danh từ
sự nấu chảy; sự tan
kim loại nấu chảy
mẻ nấu kim loại
* nội động từ
tan ra, chảy ra
ice melted: băng tan
the fog melted away: sương mù tan đi
(thông tục) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi
I am melting with heat: tôi nóng vãi mỡ ra
cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng
heart melts with pity: lòng se lại vì thương xót, trái tim xúc động vì thương xót
nao núng, nhụt đi
resolution behins melting: lòng quyết tâm bắt đầu nhụt đi
* ngoại động từ
làm tan ra, làm chảy ra
to melt metals: nấu chảy kim loại
làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng
pity melts one's heart: niềm trắc ẩn làm se lòng lại
làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi
to melt away
tan đi, tan biến đi
to melt down
nấu chảy
to melt into
hoà vào, tan vào, biến đổi dần thành
to melt into tear
khóc sướt mướt, nước mắt chan hoà
melt
(vật lí) nóng chảy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
melt
reduce or cause to be reduced from a solid to a liquid state, usually by heating
melt butter
melt down gold
The wax melted in the sun
lose its distinct outline or shape; blend gradually
Hundreds of actors were melting into the scene
Synonyms: meld
become less intense and fade away gradually
her resistance melted under his charm
her hopes evaporated after years of waiting for her fiance
Synonyms: disappear, evaporate
Similar:
thaw: the process whereby heat changes something from a solid to a liquid
the power failure caused a refrigerator melt that was a disaster
the thawing of a frozen turkey takes several hours
dissolve: become or cause to become soft or liquid
The sun melted the ice
the ice thawed
the ice cream melted
The heat melted the wax
The giant iceberg dissolved over the years during the global warming phase
dethaw the meat
Synonyms: thaw, unfreeze, unthaw, dethaw
mellow: become more relaxed, easygoing, or genial
With age, he mellowed
Synonyms: mellow out
fade: become less clearly visible or distinguishable; disappear gradually or seemingly
The scene begins to fade
The tree trunks are melting into the forest at dusk
- melt
- melted
- melter
- meltage
- melting
- melt off
- meltable
- meltdown
- melt down
- meltingly
- meltwater
- meltability
- melting pot
- melting-pot
- melting tank
- melting test
- melting time
- melting zone
- melting point
- melting range
- melting water
- melting-point
- melting process
- melting surface
- melting point tube
- melting temperature
- melting-point curve
- melt flow index (mfi)
- melting point measuring instrument