unfreeze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unfreeze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfreeze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfreeze.
Từ điển Anh Việt
unfreeze
/'ʌn'fri:z/
* ngoại động từ
làm cho tan ra, làm cho chảy ra
* nội động từ
tan ra, chảy ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unfreeze
Similar:
dissolve: become or cause to become soft or liquid
The sun melted the ice
the ice thawed
the ice cream melted
The heat melted the wax
The giant iceberg dissolved over the years during the global warming phase
dethaw the meat
Synonyms: thaw, unthaw, dethaw, melt
unblock: make (assets) available
release the holdings in the dictator's bank account