dissolve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dissolve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissolve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissolve.

Từ điển Anh Việt

  • dissolve

    /di'zɔlv/

    * ngoại động từ

    rã ra, tan rã, phân huỷ

    hoà tan; làm tan ra

    sun dissolves ice: mặt trời làm băng tan ra

    to be dissolved in téa: (nghĩa bóng) đầm đìa nước mắt, giàn giụa nước mắt

    giải tán (nghị viện, quốc hội...); giải thể (công ty, tổ chức...)

    huỷ bỏ (giao kèo, cuộc hôn nhân...)

    làm tan, làm biến đi (mây mù, hình ảnh...)

    * nội động từ

    rã ra, tan rã, phân huỷ

    hoà tan; tan ra

    ice dissolves in the sun: băng tan dưới ánh mặt trời

    giải tán, bị giải tán (nghị viện, quốc hội); giải thể, bị giải thể (công ty, tổ chức...)

    bị huỷ bỏ

    tan biến, biến mất

    (điện ảnh) mờ, chồng

    to dissolve in: mờ đóng

    to dissolve out: mờ sáng

    * danh từ

    (điện ảnh) sự mờ chồng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dissolve

    * kinh tế

    chấm dứt

    giải tán (quốc hội...)

    giải thể

    hòa tan

    hủy

    hủy bỏ (hợp đồng...)

    kết thúc

    pha loãng

    * kỹ thuật

    hòa tan

    làm tan

    toán & tin:

    dissolve

    vật lý:

    làm tan biến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dissolve

    (film) a gradual transition from one scene to the next; the next scene is gradually superimposed as the former scene fades out

    become weaker

    The sound faded out

    Synonyms: fade out, fade away

    cause to go into a solution

    The recipe says that we should dissolve a cup of sugar in two cups of water

    Synonyms: resolve, break up

    come to an end

    Their marriage dissolved

    The tobacco monopoly broke up

    Synonyms: break up

    cause to lose control emotionally

    The news dissolved her into tears

    lose control emotionally

    She dissolved into tears when she heard that she had lost all her savings in the pyramid scheme

    cause to fade away

    dissolve a shot or a picture

    pass into a solution

    The sugar quickly dissolved in the coffee

    become or cause to become soft or liquid

    The sun melted the ice

    the ice thawed

    the ice cream melted

    The heat melted the wax

    The giant iceberg dissolved over the years during the global warming phase

    dethaw the meat

    Synonyms: thaw, unfreeze, unthaw, dethaw, melt

    bring the association of to an end or cause to break up

    The decree officially dissolved the marriage

    the judge dissolved the tobacco company

    Synonyms: break up

    declare void

    The President dissolved the parliament and called for new elections

    Synonyms: dismiss

    Similar:

    disband: stop functioning or cohering as a unit

    The political wing of the party dissolved after much internal fighting