dissolvent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dissolvent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissolvent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissolvent.
Từ điển Anh Việt
dissolvent
/di'zɔlvənt/
* tính từ
làm hoà tan; làm tan ra
* danh từ
dung môi, chất làm tan
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dissolvent
* kinh tế
dung môi tan được
* kỹ thuật
dung môi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dissolvent
Similar:
solvent: a liquid substance capable of dissolving other substances
the solvent does not change its state in forming a solution
Synonyms: dissolver, dissolving agent, resolvent