resolvent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resolvent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resolvent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resolvent.
Từ điển Anh Việt
resolvent
/ri'zɔlvənt/
* tính từ
(y học) tiêu độc (thuốc)
* danh từ
(y học) thuốc tiêu độc
resolvent
giải thức, hạch giải
r. of a matrix (đại số) giải thức của ma trận
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
resolvent
* kỹ thuật
điện lạnh:
giải thức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
resolvent
Similar:
solvent: a liquid substance capable of dissolving other substances
the solvent does not change its state in forming a solution
Synonyms: dissolvent, dissolver, dissolving agent