dissolved ammonia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dissolved ammonia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissolved ammonia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissolved ammonia.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dissolved ammonia
* kỹ thuật
điện lạnh:
amoniac hòa tan
Từ liên quan
- dissolved
- dissolved gas
- dissolved oil
- dissolved solid
- dissolved sugar
- dissolved oxygen
- dissolved silica
- dissolved ammonia
- dissolved material
- dissolved acetylene
- dissolved gas drive
- dissolved substance
- dissolved impurities
- dissolved natural gas
- dissolved air flotation
- dissolved organic carbon
- dissolved organic matter
- dissolved inorganic carbon