dissolved organic carbon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dissolved organic carbon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissolved organic carbon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissolved organic carbon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dissolved organic carbon

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cacbon hữu cơ hòa tan