dissolved air flotation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dissolved air flotation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissolved air flotation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissolved air flotation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dissolved air flotation

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tách bằng cách thải khí