dissolved air flotation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dissolved air flotation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissolved air flotation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissolved air flotation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dissolved air flotation
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
tách bằng cách thải khí
Từ liên quan
- dissolved
- dissolved gas
- dissolved oil
- dissolved solid
- dissolved sugar
- dissolved oxygen
- dissolved silica
- dissolved ammonia
- dissolved material
- dissolved acetylene
- dissolved gas drive
- dissolved substance
- dissolved impurities
- dissolved natural gas
- dissolved air flotation
- dissolved organic carbon
- dissolved organic matter
- dissolved inorganic carbon