dismiss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dismiss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dismiss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dismiss.

Từ điển Anh Việt

  • dismiss

    /dis'mis/

    * ngoại động từ

    giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...)

    dismiss!: giải tán! (tiếng ra lệnh sau buổi tập...)

    cho đi

    đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...)

    gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ...)

    bàn luận qua loa, nêu lên qua loa (một vấn đề, cốt để bỏ qua)

    (thể dục,thể thao) đánh đi (quả bóng crickê)

    (pháp lý) bỏ không xét (một vụ); bác (đơn)

    * danh từ

    the dismiss (quân sự) sự giải tán (sau buổi tập luyện)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dismiss

    * kỹ thuật

    gạt bỏ

    hóa học & vật liệu:

    thải hồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet