send packing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

send packing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm send packing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của send packing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • send packing

    Similar:

    dismiss: stop associating with

    They dropped her after she had a child out of wedlock

    Synonyms: send away, drop

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).