send a telegram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
send a telegram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm send a telegram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của send a telegram.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
send a telegram
* kinh tế
gửi một bức điện
Từ liên quan
- send
- sendal
- sendan
- sendee
- sender
- sendup
- send in
- send on
- send to
- send-up
- sending
- sendust
- send for
- send off
- send out
- send-off
- send away
- send back
- send down
- send mail
- send time
- send word
- send money
- send state
- send around
- send gratis
- sending (s)
- send message
- send packing
- send to back
- sender group
- sending data
- sending mail
- sending side
- sender (sndr)
- sending lever
- sending modem
- send a message
- send data (sd)
- sending aerial
- sending device
- sending entity
- sending office
- send a telegram
- sender-receiver
- sending antenna
- sending by rail
- sending station
- send and receive
- sendero luminoso