send in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

send in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm send in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của send in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • send in

    mail in; cause to be delivered

    Send in your comments

    give one's name or calling card to a servant when making a formal visit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).