send away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
send away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm send away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của send away.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
send away
Similar:
dismiss: stop associating with
They dropped her after she had a child out of wedlock
Synonyms: send packing, drop
displace: terminate the employment of; discharge from an office or position
The boss fired his secretary today
The company terminated 25% of its workers
Synonyms: fire, give notice, can, dismiss, give the axe, sack, force out, give the sack, terminate
Antonyms: hire
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- send
- sendal
- sendan
- sendee
- sender
- sendup
- send in
- send on
- send to
- send-up
- sending
- sendust
- send for
- send off
- send out
- send-off
- send away
- send back
- send down
- send mail
- send time
- send word
- send money
- send state
- send around
- send gratis
- sending (s)
- send message
- send packing
- send to back
- sender group
- sending data
- sending mail
- sending side
- sender (sndr)
- sending lever
- sending modem
- send a message
- send data (sd)
- sending aerial
- sending device
- sending entity
- sending office
- send a telegram
- sender-receiver
- sending antenna
- sending by rail
- sending station
- send and receive
- sendero luminoso