can nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
can
/kæn/
* danh từ
bình, bi đông, ca (đựng nước)
vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, nhà giam
to be in the can
đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng
to carry the can
(từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm
* ngoại động từ
đóng hộp (thịt, cá, quả...)
ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa (bản nhạc)
(từ lóng) đuổi ra khỏi trường (học sinh); đuổi ra, thải ra
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấm dứt, chặn lại, ngăn lại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ tù, bắt giam
* động từ could
có thể, có khả năng
it can not be true: điều đó không thể có thật được
có thể, được phép
you can go now: bây giờ anh có thể đi được
biết
can speak English: biết nói tiếng Anh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
can
* kinh tế
bình (đựng sữa ...)
hộp
hộp (đồ hộp)
* kỹ thuật
biđông
bình
bình dầu
bình nhỏ
hộp
hộp sắt tây
lọ
lon
ve dầu
điện lạnh:
hộp (kín)
cơ khí & công trình:
thùng (sắt tây)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
can
airtight sealed metal container for food or drink or paint etc.
the quantity contained in a can
Synonyms: canful
a buoy with a round bottom and conical top
Synonyms: can buoy
preserve in a can or tin
tinned foods are not very tasty
Similar:
buttocks: the fleshy part of the human body that you sit on
he deserves a good kick in the butt
are you going to sit on your fanny and do nothing?
Synonyms: nates, arse, butt, backside, bum, buns, fundament, hindquarters, hind end, keister, posterior, prat, rear, rear end, rump, stern, seat, tail, tail end, tooshie, tush, bottom, behind, derriere, fanny, ass
toilet: a plumbing fixture for defecation and urination
Synonyms: commode, crapper, pot, potty, stool, throne
toilet: a room or building equipped with one or more toilets
Synonyms: lavatory, lav, john, privy, bathroom
displace: terminate the employment of; discharge from an office or position
The boss fired his secretary today
The company terminated 25% of its workers
Synonyms: fire, give notice, dismiss, give the axe, send away, sack, force out, give the sack, terminate
Antonyms: hire