canary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
canary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canary.
Từ điển Anh Việt
canary
/kə'neəri/
* danh từ
chim bạch yến ((cũng) canary bird)
rượu vang canari ((cũng) canary wine)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
canary
a female singer
any of several small Old World finches
Synonyms: canary bird
having the color of a canary; of a light to moderate yellow
Synonyms: canary-yellow
Similar:
fink: someone acting as an informer or decoy for the police
Synonyms: snitch, snitcher, stoolpigeon, stool pigeon, stoolie, sneak, sneaker
canary yellow: a moderate yellow with a greenish tinge