snitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snitch.

Từ điển Anh Việt

  • snitch

    /snifʃ/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ cắp vặt

    kẻ mách lẻo; kẻ chỉ điểm

    * danh từ

    ăn cắp vặt

    mách lẻo; chỉ điểm

Từ điển Anh Anh - Wordnet