snitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snitch.
Từ điển Anh Việt
snitch
/snifʃ/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ cắp vặt
kẻ mách lẻo; kẻ chỉ điểm
* danh từ
ăn cắp vặt
mách lẻo; chỉ điểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snitch
Similar:
fink: someone acting as an informer or decoy for the police
Synonyms: snitcher, stoolpigeon, stool pigeon, stoolie, sneak, sneaker, canary
hook: take by theft
Someone snitched my wallet!
Synonyms: thieve, cop, knock off, glom
denounce: give away information about somebody
He told on his classmate who had cheated on the exam
Synonyms: tell on, betray, give away, rat, grass, shit, shop, stag