glom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glom.

Từ điển Anh Việt

  • glom

    %%glom%%glom

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glom

    seize upon or latch onto something

    The Republicans glommed onto Whitewater

    Similar:

    hook: take by theft

    Someone snitched my wallet!

    Synonyms: snitch, thieve, cop, knock off