knock off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knock off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knock off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knock off.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • knock off

    * kinh tế

    giảm giá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • knock off

    Similar:

    neutralize: get rid of (someone who may be a threat) by killing

    The mafia liquidated the informer

    the double agent was neutralized

    Synonyms: neutralise, liquidate, waste, do in

    shave: cut the price of

    hook: take by theft

    Someone snitched my wallet!

    Synonyms: snitch, thieve, cop, glom

    dash off: write quickly

    She dashed off a note to her husband saying she would not be home for supper

    He scratched off a thank-you note to the hostess

    Synonyms: scratch off, toss off, fling off

    drop: stop pursuing or acting

    drop a lawsuit

    knock it off!