dash off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dash off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dash off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dash off.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dash off
write quickly
She dashed off a note to her husband saying she would not be home for supper
He scratched off a thank-you note to the hostess
Synonyms: scratch off, knock off, toss off, fling off
Similar:
dash down: write down hastily
She dashed off a letter to her lawyer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dash
- dashed
- dasher
- dasheen
- dashiki
- dashing
- dashpot
- dash off
- dash pot
- dash-pot
- dash down
- dash line
- dash sign
- dashboard
- dashingly
- dash churn
- dash panel
- dash-board
- dashed line
- dashed link
- dasht-e-lut
- dash (board)
- dashed curve
- dashing hopes
- dashing water
- dashpot valve
- dasht-e-kavir
- dashboard lamp
- dashing vessel
- dash-pot plunger
- dashiell hammett
- dash-and-dot line
- dashed-link style
- dashed contour line
- dash (in morse code)
- dashboard or dashpanel