dash off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dash off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dash off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dash off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dash off

    write quickly

    She dashed off a note to her husband saying she would not be home for supper

    He scratched off a thank-you note to the hostess

    Synonyms: scratch off, knock off, toss off, fling off

    Similar:

    dash down: write down hastily

    She dashed off a letter to her lawyer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).