dashing vessel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dashing vessel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dashing vessel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dashing vessel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dashing vessel

    * kỹ thuật

    bộ giảm chấn

    vật lý:

    bình giảm chấn

    đậu giảm chấn