dashing hopes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dashing hopes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dashing hopes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dashing hopes.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dashing hopes

    Similar:

    disappointment: an act (or failure to act) that disappoints someone

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).