dashing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
dashing
/'dæʃiɳ/
* tính từ
rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng
a dashing attack: cuộc tấn công chớp nhoáng
hăng (ngựa...); sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết (người)
diện, chưng diện, bảnh bao
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dashing
* kỹ thuật
nét gạch gạch
nét kẻ sọc
sự kẻ sọc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dashing
lively and spirited
a dashing hero
Synonyms: gallant
Similar:
dart: run or move very quickly or hastily
She dashed into the yard
Synonyms: dash, scoot, scud, flash, shoot
smash: break into pieces, as by striking or knocking over
Smash a plate
Synonyms: dash
crash: hurl or thrust violently
He dashed the plate against the wall
Waves were dashing against the rock
Synonyms: dash
dash: destroy or break
dashed ambitions and hopes
daunt: cause to lose courage
dashed by the refusal
Synonyms: dash, scare off, pall, frighten off, scare away, frighten away, scare
dash: add an enlivening or altering element to
blue paint dashed with white
dapper: marked by up-to-dateness in dress and manners
a dapper young man
a jaunty red hat
Synonyms: jaunty, natty, raffish, rakish, spiffy, snappy, spruce