dashing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dashing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dashing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dashing.

Từ điển Anh Việt

  • dashing

    /'dæʃiɳ/

    * tính từ

    rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng

    a dashing attack: cuộc tấn công chớp nhoáng

    hăng (ngựa...); sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết (người)

    diện, chưng diện, bảnh bao

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dashing

    * kỹ thuật

    nét gạch gạch

    nét kẻ sọc

    sự kẻ sọc

Từ điển Anh Anh - Wordnet