shoot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shoot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoot.

Từ điển Anh Việt

  • shoot

    /ʃu:t/

    * danh từ

    cành non; chồi cây; cái măng

    thác nước

    cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...)

    cuộc tập bắn

    cuộc săn bắn; đất để săn bắn

    (thể dục,thể thao) cú đá, cú sút (bóng)

    cơ đau nhói

    * động từ shot

    vụt qua, vọt tới, chạy qua

    flash shoots across sky: ánh chớp loé ngang bầu trời

    đâm ra, trồi ra

    buds are shooting: chồi đang đâm ra

    tree shoots: cây đâm chồi

    cape shoots out: mũi đất đâm ra ngoài biển

    ném, phóng, quăng, liệng, đổ

    bow shoots arrow: cung phóng tên đi

    sun shoots its rays: mặt trời toả tia sáng

    to shoot fishing-net: quăng lưới

    to shoot rubbish: đổ rác

    bắn

    to shoot well with a revolver: bắn súng lục giỏi

    to shoot straight: bắn trúng

    to be shot in the arm: bị trúng đạn vào tay

    to shoot a match: dự cuộc thi bắn

    săn bắn

    to be out shooting: đi săn

    sút, đá (bóng)

    đau nhói, đau nhức nhối

    tooth shoots: đau răng nhức nhối

    (thể dục,thể thao) là là mặt đất ((nghĩa bóng) crickê)

    chụp ảnh, quay phim

    bào

    shot edges: những cạnh đã được bào nhẵn

    * động tính từ quá khứ

    óng ánh

    shot silk: lụa óng ánh

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi!

    to shoot at

    (thông tục) cố gắng đạt được

    to shoot away

    bắn bay đi, bắn văng đi

    bắn hết (đạn)

    to shoot away all one's ammunition: bắn hết đạn

    to shoot down

    bắn rơi

    to shoot forth

    thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió

    đâm chồi (cây)

    to shoot up

    lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt

    bắn trúng nhiều phát

    (thông tục) khủng bố; triệt hạ

    to shoot the cat

    (từ lóng) nôn, mửa

    to shoot a line

    (từ lóng) nói khoác, nói bịa

    to shoot out one's lips

    bĩu môi khinh bỉ

    to shoot the moon x moon to shoot Niagara

    liều, tính chuyện liều

    to shoot the sun

    đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa

    I'll be shot if...

    nếu... tôi chết

    I'll be shot if I know

    tôi không biết, tôi biết thì tôi chết

    to shoot off one's (the) mouth

    (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng

    to be shot through with

    gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shoot

    * kinh tế

    chồi

    lộc

    mầm

    máng

    măng

    máng nghiêng

    * kỹ thuật

    bắn

    bắn phá vỉa than/ nổ khoan lỗ

    cái phễu

    cần

    cho nổ

    đổ

    đổ (bê tông)

    làm đứt

    ném

    nổ

    nổ mìn

    máng

    máng dốc

    máng trượt

    ống

    phễu

    phun

    quay phim

    trượt

    hóa học & vật liệu:

    cầu nghiêng (đẩy chất)

    nổ mìn khảo sát (địa chấn)

    thể bướu

    thể cán

    xây dựng:

    cầu nghiêng (đẩy đất)

    phá quặng

    thanh (nối)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shoot

    a new branch

    the act of shooting at targets

    they hold a shoot every weekend during the summer

    hit with a missile from a weapon

    Synonyms: hit, pip

    kill by firing a missile

    Synonyms: pip

    send forth suddenly, intensely, swiftly

    shoot a glance

    throw or propel in a specific direction or towards a specific objective

    shoot craps

    shoot a golf ball

    emit (as light, flame, or fumes) suddenly and forcefully

    The dragon shot fumes and flames out of its mouth

    cause a sharp and sudden pain in

    The pain shot up her leg

    variegate by interweaving weft threads of different colors

    shoot cloth

    throw dice, as in a crap game

    score

    shoot a basket

    shoot a goal

    utter fast and forcefully

    She shot back an answer

    measure the altitude of by using a sextant

    shoot a star

    produce buds, branches, or germinate

    the potatoes sprouted

    Synonyms: spud, germinate, pullulate, bourgeon, burgeon forth, sprout

    Similar:

    blast: fire a shot

    the gunman blasted away

    film: make a film or photograph of something

    take a scene

    shoot a movie

    Synonyms: take

    dart: run or move very quickly or hastily

    She dashed into the yard

    Synonyms: dash, scoot, scud, flash

    tear: move quickly and violently

    The car tore down the street

    He came charging into my office

    Synonyms: shoot down, charge, buck

    photograph: record on photographic film

    I photographed the scene of the accident

    She snapped a picture of the President

    Synonyms: snap

    inject: force or drive (a fluid or gas) into by piercing

    inject hydrogen into the balloon

    fritter: spend frivolously and unwisely

    Fritter away one's inheritance

    Synonyms: frivol away, dissipate, fritter away, fool, fool away

    inject: give an injection to

    We injected the glucose into the patient's vein