shooting distance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shooting distance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shooting distance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shooting distance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shooting distance

    * kỹ thuật

    vật lý:

    khoảng cách chụp ảnh