shooting-box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shooting-box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shooting-box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shooting-box.

Từ điển Anh Việt

  • shooting-box

    /'ʃu:tiɳbɔks/

    * danh từ

    * lều đi săn, lán đi săn