shooting brake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shooting brake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shooting brake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shooting brake.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shooting brake
* kỹ thuật
ô tô:
ô tô con liên hợp
xe có cốp xe
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shooting brake
another name for a station wagon
Từ liên quan
- shooting
- shooting box
- shooting war
- shooting-box
- shooting flow
- shooting iron
- shooting star
- shooting-coat
- shooting-iron
- shooting board
- shooting brake
- shooting lodge
- shooting range
- shooting stand
- shooting stick
- shooting-boots
- shooting-brake
- shooting-range
- shooting-stick
- shooting-truck
- shooting ground
- shooting needle
- shooting script
- shooting gallery
- shooting-gallery
- shooting-licence
- shooting concrete
- shooting distance
- shooting preserve
- shooting formation
- shooting up of prices
- shooting up of prices (the ...)