shooting up of prices nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shooting up of prices nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shooting up of prices giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shooting up of prices.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shooting up of prices
* kinh tế
sự tăng vụt giá cả
Từ liên quan
- shooting
- shooting box
- shooting war
- shooting-box
- shooting flow
- shooting iron
- shooting star
- shooting-coat
- shooting-iron
- shooting board
- shooting brake
- shooting lodge
- shooting range
- shooting stand
- shooting stick
- shooting-boots
- shooting-brake
- shooting-range
- shooting-stick
- shooting-truck
- shooting ground
- shooting needle
- shooting script
- shooting gallery
- shooting-gallery
- shooting-licence
- shooting concrete
- shooting distance
- shooting preserve
- shooting formation
- shooting up of prices
- shooting up of prices (the ...)