shooting ground nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shooting ground nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shooting ground giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shooting ground.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shooting ground
* kỹ thuật
trường bắn
Từ liên quan
- shooting
- shooting box
- shooting war
- shooting-box
- shooting flow
- shooting iron
- shooting star
- shooting-coat
- shooting-iron
- shooting board
- shooting brake
- shooting lodge
- shooting range
- shooting stand
- shooting stick
- shooting-boots
- shooting-brake
- shooting-range
- shooting-stick
- shooting-truck
- shooting ground
- shooting needle
- shooting script
- shooting gallery
- shooting-gallery
- shooting-licence
- shooting concrete
- shooting distance
- shooting preserve
- shooting formation
- shooting up of prices
- shooting up of prices (the ...)