shooting preserve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shooting preserve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shooting preserve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shooting preserve.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shooting preserve

    a preserve on which hunting is permitted during certain months of the year

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).