shooting range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shooting range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shooting range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shooting range.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shooting range

    * kỹ thuật

    trường bắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shooting range

    Similar:

    shooting gallery: an enclosed firing range with targets for rifle or handgun practice