shooting-iron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shooting-iron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shooting-iron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shooting-iron.

Từ điển Anh Việt

  • shooting-iron

    /'ʃu:tiɳ,aiən/

    * danh từ

    (từ lóng) súng ống