shooting war nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shooting war nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shooting war giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shooting war.
Từ điển Anh Việt
shooting war
/'ʃu:ti'wɔ:/
* danh từ
chiến tranh nóng (để phân biệt với chiến tranh lạnh, chiến tranh cân não)
Từ liên quan
- shooting
- shooting box
- shooting war
- shooting-box
- shooting flow
- shooting iron
- shooting star
- shooting-coat
- shooting-iron
- shooting board
- shooting brake
- shooting lodge
- shooting range
- shooting stand
- shooting stick
- shooting-boots
- shooting-brake
- shooting-range
- shooting-stick
- shooting-truck
- shooting ground
- shooting needle
- shooting script
- shooting gallery
- shooting-gallery
- shooting-licence
- shooting concrete
- shooting distance
- shooting preserve
- shooting formation
- shooting up of prices
- shooting up of prices (the ...)