shooting-coat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shooting-coat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shooting-coat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shooting-coat.
Từ điển Anh Việt
shooting-coat
/'ʃu:tiɳkout/
* danh từ
áo đi săn